Máy tiện MAZU400VM là dòng sản phẩm:
Kích thước máy tiện: 560x600mm, 560x760mm, 560x1000mm, 560x1500mm, 560x2200mm.
Đường kính lỗ trục chính: 85mm, 105mm.
Máy tiện vạn năng đài loan được sữ dụng rộng rải trong ngành cơ khí gia công chính xác.
MAZU 400VM Series Lathe with Variable Speed |
|||||
Thông số kỹ thuật |
MAZU 400VMA |
MAZU 400VMB |
MAZU 400VMC |
MAZU 400VMD |
MAZU 400VME |
Đường kính tiện qua băng |
410 mm |
410 mm |
410 mm |
410 mm |
410 mm |
Đường kính tiện qua bàn xe dao |
220 mm |
220 mm |
220 mm |
220 mm |
220 mm |
Chiều cao tâm |
205 mm |
205 mm |
205 mm |
205 mm |
205 mm |
Khoảng cách chông tâm |
550 mm |
750 mm |
1000 mm |
1500 mm |
2100 mm |
Đường kính tiện qua hầu |
650 mm |
650 mm |
650 mm |
650 mm |
650 mm |
Bề rộng băng máy |
300 mm |
300 mm |
300 mm |
300 mm |
300 mm |
Đường kính Lỗ trục chính |
58 mm |
58 mm |
58 mm |
58 mm |
58 mm |
Côn trục chính |
MT 6 |
MT 6 |
MT 6 |
MT 6 |
MT 6 |
Côn ụ động |
MT 4 |
MT 4 |
MT 4 |
MT 4 |
MT 4 |
Hành trình ụ động |
150 mm |
150 mm |
150 mm |
150 mm |
150 mm |
Đường kính ụ động |
58 mm |
58 mm |
58 mm |
58 mm |
58 mm |
Motor trục chính |
7.5 HP |
7.5 HP |
7.5 HP |
7.5 HP |
7.5 HP |
Motor giải nhiệt |
1/8 HP |
1/8 HP |
1/8 HP |
1/8 HP |
1/8 HP |
Hành trình bàn dao trên |
120 mm |
120 mm |
120 mm |
120 mm |
120 mm |
Hành trình bàn dao dọc |
240 mm |
240 mm |
240 mm |
240 mm |
240 mm |
PHỤ KIỆN CHUẨN KÈM THEO MÁY: STANDARD ACCESSORIES
Hộp đồ nghề: Tool Box 1pc
Mũi tâm: Centers 2pcs
Chốt an toàn: Safety pin 1pc
Cần siết ổ dao: Screw wrench for cutter setting 1pc
Tấm đỡ: Back plate1pc
Bơm giải nhiệt: Coolant system 1set
Ổ dao bốn vị trí: 4-way tool post 1set
Bộ dứng tự động: Auto-feed stopper ring 1set
Vỏ tâm: Center sleeve 1pc
Cân bằng máy: Levelling pads 1set
Mâm cặp ba chấu: 3-jaw scroll chuck
Mâm cặp 4 chấu: 4-jaw independent chuck
Mặt trước máy: Face plate
Luy nét tỉnh: Steady rest
Luy nét động: Follow rest
Đèn làm việc: Work light
Bốn vị trí: 4-position carriage stop
Chống tâm xoay: Live centers
Cắt sau: Rear cutter rest
Côn tự động: Taper turning attachment
Vỏ che mặt sau: Rear splash guard
Miếng che mâm cặp: Chuck guard
Dẫn động plate: Driving plate
Collect: 5C lever collect closer
Thay tool nhanh: Quick change tool post
Thước quang: Digital readouts
Eto thuỷ lực: Hydraulic copying machine
Dẫn phoi tự động: Chip guard
Tiện ren DP: Change gears for D.P and module thread