Dòng sản phẩm sử dụng rộng rải trong lĩnh vực gia công chế tạo tại thị trường VIỆT NAM.
MAZU 950HDSeries Heavy Duty Lathe |
||||||||
Thông số kỹ thuật |
MAZU 950HD18 |
MAZU 950HD23 | MAZU 950HD33 | MAZU 950HD43 | MAZU 950HD53 | MAZU 950HD63 | MAZU 950HD73 |
MAZU 950HD83 |
Đường kính tiện qua băng |
950 mm |
|||||||
Đường kính tiện qua bàn xe dao |
700 mm |
|||||||
Đường kính tiện qua hầu |
1250 mm |
|||||||
Bề rộng băng máy |
475 mm |
|||||||
Khoảng cách chống tâm (mm) |
1800 |
2300 | 3300 | 4300 | 5300 | 6300 | 7300 |
8300 |
Khoảng cách mang tải |
1650 |
2150 | 3150 | 4150 | 5150 | 6150 | 7150 |
8150 |
Đường kính lỗ trục chíh |
153 mm / 230 mm (OPT.) |
|||||||
Kiểu trục chính |
A2-11 / A2-15 (OPT.) |
|||||||
Côn trục chính |
MT7# / 1/20 (OPT.) |
|||||||
Tốc độ trục chính |
8-680 rpm / 6-500 R.P.M. |
|||||||
Hành trình bàn dao dọc |
475mm |
|||||||
Hành trình bàn dao ngang |
325mm |
|||||||
Đường kính ụ động |
ø120 mm |
|||||||
Hành trình ụ động |
245 mm |
|||||||
Côn ụ động |
MT6# |
|||||||
Motor trục chính |
20HP / 30HP (OPT.) |
Hộp đồ nghề: Tool Box 1pc
Mũi tâm: Centers 2pcs
Chốt an toàn: Safety pin 1pc
Khoá vặn: Screw wrench for cutter setting 1pc
Pát giữ: Back plate1pc
Bơm giải nhiệt: Coolant system 1set
Ổ dao 4 vị trí: 4-way tool post 1set
Dừng tự động: Auto-feed stopper ring 1set
Võ tâm: Center sleeve 1pc
Cân bằng máy: Levelling pads 1set
Mâm cặp 3 chấu: 3-jaw scroll chuck
Mâm cặp 4 chấu: 4-jaw independent chuck
Mặt đỡ: Face plate
Luy nét tỉnh: Steady rest
Luy nét động: Follow rest
Đèn làm việc: Work light
Cơ cấu dừng 4 vị trí: 4-position carriage stop
Chống tâm xoay: Live centers
Cắt ren sau: Rear cutter rest
Bộ côn tự động: Taper turning attachment
Võ che phía sau: Rear splash guard
Miếng che mâm cặp: Chuck guard
Dẫn động plate: Driving plate
Collect: 5C lever collect closer
Bộ thay tool nhanh: Quick change tool post
Thước quang: Digital readouts
Eto thuỷ lực: Hydraulic copying machine
Dẫn phôi tự động: Chip guard