Máy tiện Z3A sản xuất tại đài loan theo dây chuyền cộng nghệ Nhật Bản. Sữ dụng rộng rải trong ngành gia công chế tạo chi tiết máy.
Công Ty TNHH MTV MAZAKO nhà phân phối độc quyền Thương hiệu máy NAKAMORI tại Việt Nam.
Model Máy tiện Z3A thiết kế hiện đại, dễ sữ dụng, tiết kiệm nguyên vật liệu đầu vào sản xuất. Vì thế giá thành đầu ra tốt nhất trên thị trường hiện nay so với các dòng sản phẩm tương đương về kích thước.
NAKAMORI Z3A |
DESCRIPTION |
Z3A-1000 |
Z3A-1500 |
Z3A-2000 |
Z3A-3000 |
|
CAPACITY | ||||||
Chiếu cao tâm | Center height | mm |
270 |
|||
Đường kính tiện qua băng | Swing over bed | mm |
540 |
|||
Đường kính tiện qua hầu | Swing over gap | mm |
720 (opt.) |
|||
Đướng kính tiện qua bàn xe dao | Swing over cross slide | mm |
360 |
|||
Khoảng cách chống tâm | Distance between center | mm |
1000 |
1500 |
2000 |
3000 |
Bề rộng băng máy | Bed width | mm |
350 |
|||
TRỤC CHÍNH |
SPINDLE |
|||||
Đường kính | Spindle bore | mm |
Ø85 (3”) |
Ø105 (4”)opt. |
||
Côn trục chính | Spindle nose | – |
D1-8 |
A1-11 |
||
Số bước tốc độ | Spindle speeds 18 steps | rpm |
25~1545 |
23~1293 | ||
Inverter type
(Variable speeds) |
H: 491~2250 M: 126~490 L: 27~125 |
H:331~1500 M: 93~330 L: 20~92 |
||||
HÀNH TRÌNH |
TRAVEL |
|||||
Bàn dao ngang | Cross slide travel | mm |
330 |
|||
Bàn dao trên | Compound rest travel | mm |
150 |
|||
Ụ ĐỘNG |
TAILSTOCK |
|||||
Đường kính | Tailstock spindle dia. | mm |
75 |
|||
Hành trình | Tailstock spindle travel | mm |
170 |
|||
Côn nòng ụ động | Tailstock spindle taper | – |
MT#5 |
|||
TIỆN REN |
THREADS |
|||||
Bước trục vít me | Lead screw | – |
4 TPI or 6 mm/pitch Ø35 |
|||
Metric | Metric pitch threads | – |
0.5 – 7 mm/pitch (24 kinds) |
|||
TPI | Inch pitch threads | – |
4 – 56 TPI (36 kinds) |
|||
Module | Module pitch threads | – |
0.25 – 3.5 M (16 kinds) |
|||
DP | DP threads | – |
8 – 112 P (36 kinds) |
|||
LƯỢNG ĂN DAO |
FEEDING RANGE |
|||||
Ăn dao dọc | Range of longitudinal feeds |
mm/rev. |
0.06 – 0.88 |
|||
Ăn dao ngang | Range of cross feeds | mm/rev. |
0.03 – 0.44 |
|||
CÔNG SUẤT |
MOTOR |
|
||||
Trục chính | Main spindle motor | HP |
10 / 15 (opt.) |
|||
Bơm giải nhiệt | Coolant pump motor | HP |
1/8 |
|||
WEIGHT |
||||||
TRỌNG LƯỢNG | Net Weight Approx. | kg |
2200 |
2450 | 2600 |
2700 |
STANDARD ACCESSORIES: PHỤ KIỆN KÈM THEO | OPTIONAL ACCESSORIES: PHỤ KIỆN MUA THÊM | |
Main drive motor | CE conformity | |
Coolant equipment | Electromagnetic brakes | |
4-way tool post | Gap bed | |
Tail stock | Z-axis rapid travel | |
Center sleeve | Digital Readout System | |
Dead Center | 3-Jaw scroll chuck | |
Tool box & tools | 4-jaw independent chuck | |
Independent Electrical Box | Double chuck system | |
Operation & Service Manual | Rear chuck adaptor | |
OPTIONAL ACCESSORIES: PHỤ KIỆN MUA THÊM | Face plate | |
Work light | Quick change tool post | |
Steady rest | Taper attachment | |
Follow rest | Full length splash guard | |
Micro-meter bed stopper | Chuck guard | |
Turret type 5-position bed stopper | Chip and coolant shield | |
Rotating center | Leadscrew guard |
NOTE:
We have the right to modify the specification or designs. If there are subjected to change without
prior notice.
Chúng tôi có thể thay đổi thông số kỹ thuật hoặc thiết kế máy mà không cần báo trước.