MAZU1050HD Series | ||||||||
Thông số kỹ thuật |
MAZU 1050HD18 |
MAZU 1050HD23 | MAZU 1050HD33 | MAZU 1050HD43 | MAZU 1050HD53 | MAZU 1050HD63 | MAZU 1050HD73 |
MAZU 1050HD83 |
Đường kính tiện qua băng |
1060 mm (42″) |
|||||||
Đường kính tiện qua bàn xe dao |
810 mm (32″) |
|||||||
Đường kính tiện qua hầu |
1360 mm (54″) |
|||||||
Bề rộng băng máy |
475 mm (19″) |
|||||||
Khoảng cách chống tâm (mm) |
1810 |
2310 (92″) |
3310 (132″) |
4310 (172″) |
5310 (212″) |
6310 (252″) |
7310 (292″) |
8310 |
Khoảng cách mang tải |
1650 |
2150 | 3150 | 4150 | 5150 | 6150 | 7150 |
8150 |
Đường kính lỗ trục chíh |
153 mm (6″) / 230 mm (9″) (OPT.) |
|||||||
Kiểu trục chính |
A2-11 / A2-15 (OPT.) |
|||||||
Côn trục chính |
MT7# / 1/20 (OPT.) |
|||||||
Tốc độ trục chính |
8-680 rpm / 6-500 R.P.M. |
|||||||
Hành trình bàn dao dọc |
480 mm |
|||||||
Hành trình bàn dao ngang |
330mm (13″) |
|||||||
Đường kính nòng ụ động |
ø120 mm (4″) |
|||||||
HÀnh trình nòng ụ đụ động |
250 mm (10″) |
|||||||
Côn ụ động |
MT6# |
|||||||
Motor trục chính |
20HP / 30HP (OPT.) |
|||||||
Kích thước máy (cm) |
375 x 174 |
425 x 174 | 525 x 174 | 625 x 174 | 725 x 174 | 825 x 174 | 925 x 174 |
1025 x 174 |
Trọng lượng máy (Kgs) |
5700 |
6100 | 6800 | 7600 | 8400 | 9200 | 10000 |
10800 |
Kích thước đóng kiện (cm) |
400 x 185 x 208 |
425 x 185 x 208 | 531 x 185 x 208 | 625 x 185 x 208 | 750 x 185 x 208 | 850 x 185 x 208 | 950 x 185 x 208 |
1050 x185 x 208 |
Hộp đồ nghề: Tool Box 1pc
Mũi tâm: Centers 2pcs
Chốt an toàn: Safety pin 1pc
Khoá vặn: Screw wrench for cutter setting 1pc
Pát giữ: Back plate1pc
Bơm giải nhiệt: Coolant system 1set
Ổ dao 4 vị trí: 4-way tool post 1set
Dừng tự động: Auto-feed stopper ring 1set
Võ tâm: Center sleeve 1pc
Cân bằng máy: Levelling pads 1set
Mâm cặp 3 chấu: 3-jaw scroll chuck
Mâm cặp 4 chấu: 4-jaw independent chuck
Mặt đỡ: Face plate
Luy nét tỉnh: Steady rest
Luy nét động: Follow rest
Đèn làm việc: Work light
Cơ cấu dừng 4 vị trí: 4-position carriage stop
Chống tâm xoay: Live centers
Cắt ren sau: Rear cutter rest
Bộ côn tự động: Taper turning attachment
Võ che phía sau: Rear splash guard
Miếng che mâm cặp: Chuck guard
Dẫn động plate: Driving plate
Collect: 5C lever collect closer
Bộ thay tool nhanh: Quick change tool post
Thước quang: Digital readouts
Eto thuỷ lực: Hydraulic copying machine
Dẫn phôi tự động: Chip guard
Máy tiện MAZU1050HD