Máy được sản xuất tại Đài Loan dưới sự kiểm soát chất lượng của Nhật Bản.
MAZU 650YM Series Universal lathe |
||||||
Thông số kỹ thuật |
MAZU 650YMA |
MAZU 650YMB | MAZU 650YMC | MAZU 650YMD | MAZU 650YME |
MAZU 650YMF |
Đường kính tiện qua băng |
650 mm |
|||||
Đường kính tiện qua bàn xe dao |
435 mm |
|||||
Chiều cao tâm |
325 mm |
|||||
Khoảng cách chông tâm |
1000 mm |
1500 mm | 2000 mm | 2500 mm | 3200 mm |
4200 mm |
Đường kính tiện qua hầu |
890 mm |
|||||
Bề rộng băng máy |
400 mm |
|||||
Đường kính Lỗ trục chính |
85 mm |
|||||
Côn trục chính |
MT 7 |
|||||
Côn ụ động |
MT 5 |
|||||
Hành trình ụ động |
160 mm |
|||||
Đường kính ụ động |
85 mm |
|||||
Motor trục chính |
10 HP |
|||||
Motor giải nhiệt |
1/8 HP |
|||||
Hành trình bàn dao trên |
195 mm |
|||||
Hành trình bàn dao dọc |
370 mm |
Hộp đồ nghề: Tool Box 1pc
Mũi tâm: Centers 2pcs
Chốt an toàn: Safety pin 1pc
Khoá vặn: Screw wrench for cutter setting 1pc
Pát giữ: Back plate1pc
Bơm giải nhiệt: Coolant system 1set
Ổ dao 4 vị trí: 4-way tool post 1set
Dừng tự động: Auto-feed stopper ring 1set
Võ tâm: Center sleeve 1pc
Cân bằng máy: Levelling pads 1set
Mâm cặp 3 chấu: 3-jaw scroll chuck
Mâm cặp 4 chấu: 4-jaw independent chuck
Mặt đỡ: Face plate
Luy nét tỉnh: Steady rest
Luy nét động: Follow rest
Đèn làm việc: Work light
Cơ cấu dừng 4 vị trí: 4-position carriage stop
Chống tâm xoay: Live centers
Cắt ren sau: Rear cutter rest
Bộ côn tự động: Taper turning attachment
Võ che phía sau: Rear splash guard
Miếng che mâm cặp: Chuck guard
Dẫn động plate: Driving plate
Collect: 5C lever collect closer
Bộ thay tool nhanh: Quick change tool post
Thước quang: Digital readouts
Eto thuỷ lực: Hydraulic copying machine
Dẫn phôi tự động: Chip guard