Máy tiện vạn năng châu âu, model C400TM. Sản xuất theo tiêu chuẩn châu âu được sữ dụng nhiều quốc gia trên thế giới.
STANDARD MACHINE SPECIFICATION | C400TM | C400TS | ||
Chiều cao tâm | Height of centers | mm | 200 | |
Đường kính tiện qua băng | Swing over bed | mm | 400 | |
Đường kính tiện qua bàn xe dao | Swing over cross slide | mm | 235 | |
Đường kính tiện qua hầu | Swing in gap | mm | 550 | |
Bề rộng băng máy | Width of bed | mm | 320 | |
Khoảng cách chống tâm | Distance between centers | mm | 750; 1000; 1500 | |
Trục chính | Spindle nose DIN 55027 | No | 6 | |
Đường kính lỗ trục chính | Spindle bore | mm | 52 | |
Côn lỗ trục chính | Spindle taper | Morse | 6 | |
Số cấp tốc độ trục chính | Number of spindle speeds | 12 | infinitely variable in 4sub-ranges | |
Dãy tốc độ trục chính | Spindle speed ranges | rpm | 50 – 2240 | 18 – 2120 |
Công suất motor trục chính | Main motor power | kw | 4 | 7,5 |
Số cấp lượng ăn dao | Number of feeds | 80 | ||
Lượng ăn dao dọc | Longitudinal feed range | mm/rev | 0,015 – 0,6 | |
Lượng ăn dao ngang | Cross feed range | mm/rev | 0,0075 – 0,3 | |
Số cấp tiện ren | Number of threads | 40 | ||
Dãy tiện ren hệ mét | Metric thread range | mm | 0,25 – 7,5 | |
Dãy tiện ren hệ inch | Inch thread range | Tpi | 120 – 4 | |
Tiện ren module | Module thread range | Module | 0,0625 – 1,875 | |
Tiện ren Dp | DP thread range | DP | 480 – 16 | |
Hành trình đài dao ngang | Cross slide travel | mm | 235 | |
Hành trình đài dao trên | Top slide travel | mm | 110 | |
Đường kính nòng ụ động | Quill diameter | mm | 50 | |
Côn nòng ụ động | Quill taper | Morse | No.4 | |
Hành trình ụ động | Quill travel | mm | 100 | |
Trọng lượng với máy chống tâm 1500 mm | For DBC 1500 mm | kg | 1700 |