Máy phay vạn năng NAKAMORI. Máy phay chất lượng cao sản xuất tại đài loan công nghệ nhật bản.
Chi tiết máy phay NAKAMORI được thiết kế tinh gọn hiện đại.
Model | NAKAMORI VP350G | NAKAMORI VP350VA | ||
Table |
Bàn làm việc | Working table area (LxW) | 1200 x290mm | 1200 x290mm |
Hành trình dọc trục chính | Longitudinal travel manual/auto | 650mm | 650mm | |
Hành trình ngang trục chính | Cross travel | 350mm | 350mm | |
Hành trình lên xuống trục chính | Vertical travel of knee | 400mm | 400mm | |
Rảnh bàn máy | T-slots | 16 x 3 x 63mm | 16 x 3 x 63mm | |
Tốc độ ăn dao trục X | Cutting federate (X) | 0~1500mm/ min | 0~1500mm/ min | |
Tốc độ di chuyển trục X | Rapid traverse (X) | 2300mm/ min | 2300mm/ min | |
Tốc độ nâng bàn máy | Table elevating speed | 1150mm/ min | 1150mm/ min | |
Main Spindle |
Tốc độ trục chính | Spindle speed | 75~3600rpm 16 speed | 60~3600rpm Variable speed |
Côn trục chính | Spindle taper | NST#40 | NST#40 | |
Góc xoay trái và phải | Angle of tilt | 45° (R&L) | 45° (R&L) | |
Hành trình gập lên xuống | Over arm travel | 450mm | 450mm | |
Quill travel | 140mm | 140mm | ||
Khoảng cách trục chính đến bàn máy | Distance of Spindle to table | 0~530mm | 0~530mm | |
Khoảng cách từ mặt đến bàn máy | Distance of Spindle center to column surface | 165~615mm | 165~615mm | |
Độ ăn dao trên mỗi vóng quay trục chính | Quill feed per revolution of spindle | 0.035/0.07/0.14mm/r | 0.035/0.07/0.14mm/r | |
Motor |
Công suất trục chính | Main spindle | 3.7kw (5HP) | 3.7kw (5HP))AC |
Công suất nâng bàn | Table elevating | 0.75kw (1HP) | 0.75kw (1HP) | |
Công suất bơm giải nhiệt | Lubricating pump | 150w | 150w | |
Công suất bơm giải nhiệt tự động | Electromagnetic pump | 40w | 40w | |
Machine Weight & Packing |
Kích thước máy | Machine measurement (LxWxH) | 1800 x 1640 x 2340mm | 1800 x 1640 x 2450mm |
Kích thước đóng kiện | Packing measurement (LxWxH) | 1700 x 1900 x 2200mm | 1700 x 1700 x 2200mm | |
Khối lượng máy | Net weight | 1850kgs | 1880kgs | |
Khối lượng đóng kiện | Gross weight | 2000kgs | 2070kgs |
Standard Accessories
1. Thanh giữ chấu kẹp: Draw bar. (manual) 2. Hộp đồ nghề: Tool box and tools. 3. Băng Tải phôi: Chip cover on y axis. (rubber) 4. Đèn làm việc: Working light 5. Côn của trục chính: Tapping equipment of spindle 6. Motor tự động truc X: X axis motor automatic feed |
Optional Accessories
1. Draw bar. (pneumatic) 2. Y axis motor automatic feed 3. Coolant system 4. Chip cover on y axis (stainless) 5. Table splash guard 6. Digital readout 7. CE regulation |