Kích thước máy tiện: 430x600mm, 430x760mm, 430x1000mm, 430x1500mm, 430x2200mm
Đường kính lỗ trục chính: 58mm, 80mm.
MAZU 500VM Series Lathe with Variable Speed |
|||||
Thông số kỹ thuật |
MAZU 500VMA |
MAZU 500VMB | MAZU 500VMC | MAZU 500VMD |
MAZU 500VME |
Đường kính tiện qua băng |
510 mm |
||||
Đường kính tiện qua bàn xe dao |
320 mm |
||||
Chiều cao tâm |
255 mm |
||||
Khoảng cách chông tâm |
550 mm |
750 mm | 1000 mm | 1500 mm |
2100 mm |
Đường kính tiện qua hầu |
740 mm |
||||
Bề rộng băng máy |
300 mm |
||||
Đường kính Lỗ trục chính |
80 mm |
||||
Côn trục chính |
MT 7 |
||||
Côn ụ động |
MT 4 |
||||
Hành trình ụ động |
150 mm |
||||
Đường kính ụ động |
68 mm |
||||
Motor trục chính |
7.5HP |
||||
Motor giải nhiệt |
1/8 HP |
||||
Hành trình bàn dao trên |
125 mm |
||||
Hành trình bàn dao dọc |
265 mm |
Hộp đồ nghề: Tool Box 1pc
Mũi tâm: Centers 2pcs
Chốt an toàn: Safety pin 1pc
Khoá vặn: Screw wrench for cutter setting 1pc
Pát giữ: Back plate1pc
Bơm giải nhiệt: Coolant system 1set
Ổ dao 4 vị trí: 4-way tool post 1set
Dừng tự động: Auto-feed stopper ring 1set
Võ tâm: Center sleeve 1pc
Cân bằng máy: Levelling pads 1set
Mâm cặp 3 chấu: 3-jaw scroll chuck
Mâm cặp 4 chấu: 4-jaw independent chuck
Mặt đỡ: Face plate
Luy nét tỉnh: Steady rest
Luy nét động: Follow rest
Đèn làm việc: Work light
Cơ cấu dừng 4 vị trí: 4-position carriage stop
Chống tâm xoay: Live centers
Cắt ren sau: Rear cutter rest
Bộ côn tự động: Taper turning attachment
Võ che phía sau: Rear splash guard
Miếng che mâm cặp: Chuck guard
Dẫn động plate: Driving plate
Collect: 5C lever collect closer
Bộ thay tool nhanh: Quick change tool post
Thước quang: Digital readouts
Eto thuỷ lực: Hydraulic copying machine
Dẫn phôi tự động: Chip guard