Máy tiện Z2A sản xuất tại đài loan theo dây chuyền cộng nghệ Nhật Bản. Sữ dụng rộng rải trong ngành gia công chế tạo chi tiết máy.
Công Ty TNHH MTV MAZAKO nhà phân phối độc quyền Thương hiệu máy NAKAMORI tại Việt Nam.
Model Máy tiện Z2A thiết kế hiện đại, dễ sữ dụng, tiết kiệm nguyện vật liệu đầu vào sản xuất. Vì thế giá thành đầu ra tốt nhất trên thị trường hiện nay so với các dòng sản phẩm tương đương về kích thước.
NAKAMORI Z2A |
DESCRIPTION |
Z2A-1000 |
Z2A-1500 |
Z2A-2000 |
|
Chiều cao tâm | Center height | mm |
230 |
||
Đường kính tiện qua bang | Swing over bed | mm |
460 |
||
Đường kính tiện qua hầu | Swing over gap | mm |
640 (opt.) |
||
Đường kính tiện qua bàn xe dao | Swing over cross slide | mm |
285 |
||
Khoảng cách chống tâm | Distance between center | mm |
1000 |
1500 |
2000 |
Bề rộng băng máy | Bed width | mm |
350 |
||
TRỤC CHÍNH | SPINDLE | ||||
Đường kính trục chính | Spindle bore | mm |
Ø56 (2″) |
||
Côn trục chính | Spindle nose | – |
D1-6 |
||
Số cấp tốc độ trục chính | Spindle speeds 18 steps | rpm |
39~2800 |
||
Inverter type
(Variable speeds) |
H : 681~3100 M: 153~680 L: 33~152 |
||||
HÀNH TRÌNH | TRAVEL | ||||
Bàn dao ngang | Cross slide travel | mm |
280 |
||
Bàn dao trên | Compound rest travel | mm |
120 |
||
Ụ ĐỘNG | TAILSTOCK | ||||
Đường kính | Tailstock spindle dia. | mm |
75 |
||
Hành trình | Tailstock spindle travel | mm |
170 |
||
Côn nòng ụ động | Tailstock spindle taper | – |
MT#5 |
||
TIỆN REN | THREADS | ||||
Bước tiến trục vit me | Lead screw | – |
4 TPI or 6 mm / pitch Ø35 |
||
Hệ Mettric | Metric pitch threads | – |
0.5 – 7 mm/ pitch (24 kinds) |
||
Tiện ren Hệ Inch | Inch pitch threads | – |
4 – 56 TPI (36 kinds) |
||
Hệ Module | Module pitch threads | – |
0.25 – 3.5 M (16 kinds) |
||
DP | DP threads | – |
8 – 112 P (36 kinds) |
||
LƯỢNG ĂN DAO | FEEDING RANGE | ||||
Ăn dao dọc | Range of longitudinal feeds | mm/rev. |
0.06 – 0.88 |
||
Ăn dao ngang | Range of cross feeds | mm/rev. |
0.03 – 0.44 |
||
CÔNG SUẤT | MOTOR | ||||
Trục chính | Main spindle motor | HP |
7.5 / 10 (opt.) |
||
Bơm nước | Coolant pump motor | HP |
1/8 |
||
TRỌNG LƯỢNG | WEIGHT | ||||
Net Weight | kg |
2000 |
2250 |
2500 |
STANDARD ACCESSORIES | OPTIONAL ACCESSORIES | |
Main drive motor | Steady rest | |
Coolant equipment | Follow rest | |
4-way tool post | Micro-meter bed stopper | |
Tail stock | Turret type 5-position bed stopper | |
Center sleeve | Rotating center | |
Dead Center | Work light | |
Tool box & tools | 4-jaw independent chuck | |
Independent Electrical Box | Double chuck system | |
Operation & Service Manual | Rear chuck adaptor | |
OPTIONAL ACCESSORIES | Face plate | |
CE conformity | Quick change tool post | |
Electromagnetic brakes | Taper attachment | |
Gap bed | Full length splash guard | |
Z-axis rapid travel | Chuck guard | |
Digital Readout System | Chip and coolant shield | |
3-Jaw scroll chuck | Leadscrew guard |
Hình ảnh máy tiện vạn năng đài loan Z2A