MÁY TIỆN VẠN NĂNG CHÂU ÂU CU800

Máy tiện vạn năng châu âu CU800

Category:

Máy tiện vạn năng châu âu CU800.

  • Kích thước máy: 890x1500mm, 890x3000mm, 890x4000mm, 890x5000mm, 890x6000mm.
  • Chiều cao tâm 400mm, đường kính lỗ trục chính 155mm.
  • Sản xuất tiêu chuẩn châu âu g7. Sữ dụng rộng rãi ở nhiều quốc gia trên thế giới.

Máy tiện vạn năng châu âu CU1000.

  • Kích thước máy: 1090x1500mm, 1090x3000mm, 1090x4000mm, 1090x5000mm, 1090x6000mm.
  • Chiều cao tâm 500mm, đường kính lỗ trục chính 155mm.
  • Máy đạt tiêu chuẩn g7. Sữ dụng rộng rãi nhiều nơi trên thế giới.

Máy tiện vạn năng châu âu CU1250.

  • Kích thước máy: 1320x1500mm,1320x3000mm,1320x4000mm,1320x5000mm,1320x6000mm.
  • Chiều cao tâm 625mm, đường kính lỗ trục chính 155mm.
  • Máy đạt tiêu chuẩn g7. Sữ dụng rộng rãi nhiều nơi trên thế giới.

Tham khảo thông số kỹ thuật Máy tiện vạn năng châu âu CU800, CU1000, CU1250.

STANDARD MACHINE SPECIFICATION   CU800 CU1000 CU1250
Chiều cao tâm Height of centers mm 400 500 625
Đường kính tiện qua băng Swing over bed mm 890 1090 1320
Đường kính tiện qua bàn xe dao Swing over cross slide mm 490 690 940
Đường kính tiện qua hầu Swing in gap  mm 1050 1250 1500
Bề rộng băng máy Width of bed mm 700
Khoảng cách chống tâm Distance between centers mm 1500; 3000; 4000; 5000; 6000
Trục chính Spindle nose DIN 55027 No 15
Đường kính lỗ trục chính Spindle bore mm 155
Côn lỗ trục chính Spindle taper Metric 160
Số cấp tốc độ trục chính Number of spindle speeds   24
Dãy tốc độ trục chính Spindle speed ranges  rpm 6,3-1250 5 – 1000
Công suất motor trục chính Main motor power kw 22 (30)
Số cấp lượng ăn dao Number of feeds   160
Lượng ăn dao dọc Longitudinal feed range mm/rev 0,032 – 38,9
Lượng ăn dao ngang Cross feed range mm/rev 0,016 – 19,45
Số cấp tiện ren Number of threads   80
Dãy tiện ren hệ mét Metric thread range mm 0,5 – 480
Dãy tiện ren hệ inch Inch thread range Tpi 60 – 1/16
Tiện ren module Module thread range Module 0,125 – 120
Tiện ren Dp DP thread range DP 240 – ¼
Hành trình đài dao ngang Cross slide travel mm 525 685
Hành trình đài dao trên Top slide travel mm 270
Đường kính nòng ụ động Quill diameter mm 125
Côn nòng ụ động Quill taper Morse No.6
Hành trình ụ động Quill travel mm 260
WEIGHT For DBC 3000 mm kg 7500 8050 8550

Máy tiện vạn năng châu âu CU800

MÁY TIỆN VẠN NĂNG CHÂU ÂU CU800

MÁY TIỆN VẠN NĂNG CHÂU ÂU CU800

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *