Máy tiện vặn năng CU580M.
STANDARD MACHINE SPECIFICATION | CU580M | ||
Chiều cao tâm | Height of centers | mm | 290 |
Đường kính tiện qua băng | Swing over bed | mm | 580 |
Đường kính tiện qua bàn xe dao | Swing over cross slide | mm | 380 |
Đường kính tiện qua hầu | Swing in gap | mm | 780 |
Bề rộng băng máy | Width of bed | mm | 400 |
Khoảng cách chống tâm | Distance between centers | mm | 1000; 1500; 2000; 3000; 4000; 5000 |
Trục chính | Spindle nose DIN 55027 | No | 8 |
Đường kính lỗ trục chính | Spindle bore | mm | 72 |
Côn lỗ trục chính | Spindle taper | Metric | 80 |
Số cấp tốc độ trục chính | Number of spindle speeds | 21 | |
Dãy tốc độ trục chính | Spindle speed ranges | rpm | 20 – 2000 |
Công suất motor trục chính | Main motor power | kw | 7,5 ( 11 ) |
Số cấp lượng ăn dao | Number of feeds | 120 | |
Lượng ăn dao dọc | Longitudinal feed range | mm/rev | 0,04 – 12 |
Lượng ăn dao ngang | Cross feed range | mm/rev | 0,02 – 6 |
Số cấp tiện ren | Number of threads | 64 | |
Dãy tiện ren hệ mét | Metric thread range | mm | 0,5 – 120 |
Dãy tiện ren hệ inch | Inch thread range | Tpi | 60 – ¼ |
Tiện ren module | Module thread range | Module | 0,125 – 30 |
Tiện ren Dp | DP thread range | DP | 240 – 1 |
Hành trình đài dao ngang | Cross slide travel | mm | 315 |
Hành trình đài dao trên | Top slide travel | mm | 130 |
Đường kính nòng ụ động | Quill diameter | mm | 90 |
Côn nòng ụ động | Quill taper | Morse | No.5 |
Hành trình ụ động | Quill travel | mm | 230 |
Trọng lượng với chống tâm 2000mm | For DBC 2000 mm | kg | 3010 |