Máy tiện vạn năng xuất xứ châu âu. Sản xuất theo tiêu chuẩn châu âu sữ dụng rộng rãi nhiều quốc gia trên thế giới.
STANDARD MACHINE SPECIFICATION | C10TS | C10TMS | C10THS | ||
Chiều cao tâm | Height of centers | mm | 330 | 380 | 430 |
Đường kính tiện qua băng | Swing over bed | mm | 660 | 760 | 860 |
Đường kính tiện qua bàn xe dao | Swing over cross slide | mm | 420 | 520 | 620 |
Đường kính tiện qua hầu | Swing in gap | mm | 850 | 950 | 1050 |
Bề rộng băng máy | Width of bed | mm | 560 | ||
Khoảng cách chống tâm | Distance between centers | mm | 1500; 2000; 3000; 4000; 5000; 6000 | ||
Trục chính | Spindle nose DIN 55027 | No | 11 | ||
Đường kính lỗ trục chính | Spindle bore | mm | 103 | 132 | |
Côn lỗ trục chính | Spindle taper | Metric | 120 | 140 | |
Số cấp tốc độ trục chính | Number of spindle speeds | Infinitely variable in 3 sub-ranges | |||
Dãy tốc độ trục chính | Spindle variable speed sub-ranges | rpm | 9-55; 37-220; 220-1320 | 7-42; 28-170; 165-1015 | |
Công suất motor trục chính | Main motor power | kw | 15 | ||
Số cấp lượng ăn dao | Number of feeds | 150 | |||
Lượng ăn dao dọc | Longitudinal feed range | mm/rev | 0,039 – 18 | ||
Lượng ăn dao ngang | Cross feed range | mm/rev | 0,02 – 9 | ||
Số cấp tiện ren | Number of threads | 76 | |||
Dãy tiện ren hệ mét | Metric thread range | mm | 0,5 – 180 | ||
Dãy tiện ren hệ inch | Inch thread range | Tpi | 60 – 1/6 | ||
Tiện ren module | Module thread range | Module | 0,125 – 45 | ||
Tiện ren Dp | DP thread range | DP | 240 –2/3 | ||
Hành trình đài dao ngang | Cross slide travel | mm | 410 | 435 | |
Hành trình đài dao trên | Top slide travel | mm | 150 | ||
Đường kính nòng ụ động | Quill diameter | mm | 105 | ||
Côn nòng ụ động | Quill taper | Morse | No.6 | ||
Hành trình ụ động | Quill travel | mm | 225 | ||
Trọng lượng với chống tâm 2000mm | For DBC 2000 mm | kg | 4170 | 4470 | 4650 |