MÁY TIỆN VẠN NĂNG C10TS C10TMS C10THS

Máy tiện vạn năng xuất xứ châu âu

Category:

Máy tiện vạn năng xuất xứ châu âu. Sản xuất theo tiêu chuẩn châu âu sữ dụng rộng rãi nhiều quốc gia trên thế giới.

Máy tiện vạn năng xuất xứ châu âu model C10TS:

  • Có kích thước 660x1500mm, 660x2000mm, 660x3000mm, 660x4000mm, 660x5000mm, 660x6000mm.
  • Chiều cao tâm 330mm, đường kính xuyện lỗ trục chính 103mm.
  • Công suất 15kw. Sản xuất theo tiêu chuẩn G7

Máy tiện vạn năng xuất xứ châu âu model C10TMS:

  • Có kích thước 760x1500mm, 760x2000mm, 760x3000mm, 760x4000mm, 760x5000mm, 760x6000mm.
  • Chiều cao tâm 380mm, đường kính xuyện lỗ trục chính 132mm.
  • Công suất 15kw. Sản xuất theo tiêu chuẩn G7

Máy tiện vạn năng xuất xứ châu âu model C10THS:

  • Có kích thước 860x1500mm, 860x2000mm, 860x3000mm, 860x4000mm, 860x5000mm, 860x6000mm.
  • Chiều cao tâm 430mm, đường kính xuyện lỗ trục chính 132mm.
  • Công suất 15kw. Sản xuất theo tiêu chuẩn G7.

Tham khảo thông số kỹ thuật của máy tiện vạn năng C10TS, C10TMS, C10THS

STANDARD MACHINE SPECIFICATION   C10TS C10TMS C10THS
Chiều cao tâm Height of centers mm 330 380 430
Đường kính tiện qua băng Swing over bed mm 660 760 860
Đường kính tiện qua bàn xe dao Swing over cross slide mm 420 520 620
Đường kính tiện qua hầu Swing in gap mm 850 950 1050
Bề rộng băng máy Width of bed mm 560
Khoảng cách chống tâm Distance between centers mm 1500; 2000; 3000; 4000; 5000; 6000
Trục chính Spindle nose DIN 55027 No 11
Đường kính lỗ trục chính Spindle bore mm 103 132
Côn lỗ trục chính Spindle taper Metric 120 140
Số cấp tốc độ trục chính Number of spindle speeds   Infinitely variable in 3 sub-ranges
Dãy tốc độ trục chính Spindle variable speed sub-ranges rpm 9-55; 37-220;  220-1320 7-42; 28-170; 165-1015
Công suất motor trục chính Main motor power kw 15
Số cấp lượng ăn dao Number of feeds   150
Lượng ăn dao dọc Longitudinal feed range mm/rev 0,039 – 18
Lượng ăn dao ngang Cross feed range mm/rev 0,02 – 9
Số cấp tiện ren Number of threads   76
Dãy tiện ren hệ mét Metric thread range mm 0,5 – 180
Dãy tiện ren hệ inch Inch thread range Tpi 60 – 1/6
Tiện ren module Module thread range Module 0,125 – 45
Tiện ren Dp DP thread range DP 240 –2/3
Hành trình đài dao ngang Cross slide travel mm 410 435
Hành trình đài dao trên Top slide travel mm 150
Đường kính nòng ụ động Quill diameter mm 105
Côn nòng ụ động Quill taper Morse No.6
Hành trình ụ động Quill travel mm 225
Trọng lượng với chống tâm 2000mm For DBC 2000 mm kg 4170 4470 4650

Máy tiện vạn năng xuất xứ châu âu:

Máy tiện vạn năng xuất xứ châu âu

Máy tiện vạn năng xuất xứ châu âu

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *