Máy tiện vặn năng 500x1500mm. Sản xuất theo tiêu chuẩn châu âu g7
Kích thước máy 500x1000mm, 500x1500mm, 500x2000mm, 500x3000mm, 500x4000mm, 500x5000mm
Model CU500MT có chiều cao tâm 250mm, đường kính lỗ trục chính 103mm.
Đường kính tiện và khoảng cách chống tâm: 630x1000mm, 630x1500mm, 630x2000mm, 630x3000mm, 630x4000mm, 630x5000mm.
Model CU630 có chiều cao tâm 315mm, đường kính lỗ trục chính 103mm.
Khoảng cách chống tâm và Đường kính tiện: 730x1000mm, 730x1500mm, 730x2000mm, 730x3000mm, 730x4000mm, 730x5000mm.
Model CU730 có chiều cao tâm 315mm, đường kính lỗ trục chính 103mm.
Tham khảo bảng thông số kỹ thuật so sánh của ba Máy tiện vặn năng 500x1500mm.
MODEL |
CU500MT | CU630 | CU730 | |||
Chiều cao tâm | Height of centers | mm | 250 | 315 | 365 | |
Đường kính tiện qua băng | Swing over bed | mm | 500 | 630 | 730 | |
Đường kính tiện qua bàn xe dao | Swing over cross slide | mm | 300 | 430 | 500 | |
Đường kính tiện qua hầu | Swing in gap | mm | 700 | 830 | 930 | |
Bề rộng băng máy | Width of bed | mm | 400 | |||
Khoảng cách chống tâm | Distance between centers | mm | 1000; 1500; 2000; 3000; 4000; 5000 | |||
Trục chính | Spindle nose DIN 55027 | No | 11 | |||
Đường kính lỗ trục chính | Spindle bore | mm | 103 | |||
Côn lỗ trục chính | Spindle taper | Metric | 120 | |||
Số cấp tốc độ trục chính | Number of spindle speeds | 15 | 21 | |||
Dãy tốc độ trục chính | Spindle speed ranges | rpm | 11,5-1400 | 12,5 – 1250 | ||
Công suất motor trục chính | Main motor power | kw | 7.5 | 11 | ||
Số cấp lượng ăn dao | Number of feeds | 120 | ||||
Lượng ăn dao dọc | Longitudinal feed range | mm/rev | 0,04 – 12 | |||
Lượng ăn dao ngang | Cross feed range | mm/rev | 0,02 – 6 | |||
Số cấp tiện ren | Number of threads | 64 | ||||
Dãy tiện ren hệ mét | Metric thread range | mm | 0,5 – 120 | |||
Dãy tiện ren hệ inch | Inch thread range | Tpi | 60 – ¼ | |||
Tiện ren module | Module thread range | Module | 0,125 – 30 | |||
Tiện ren Dp | DP thread range | DP | 240 – 1 | |||
Hành trình đài dao ngang | Cross slide travel | mm | 315 | 390 | ||
Hành trình đài dao trên | Top slide travel | mm | 130 | |||
Đường kính nòng ụ động | Quill diameter | mm | 90 | |||
Côn nòng ụ động | Quill taper | Morse | No.5 | |||
Hành trình ụ động | Quill travel | mm | 230 | |||
WEIGHT | For DBC 2000 mm | kg | 3250 | 3310 | 3500 |