Máy tiện hạng nặng châu âu. Máy tiện ZMM sản xuất theo tiêu chuẩn G7 được sữ dụng nhiều quốc gia trên thế giới.
Tham khảo máy tiện vạn năng hạng năng châu âu CU800RD; CU1000RD; CU1250RD
STANDARD MACHINE SPECIFICATION | CU800RD | CU1000RD | CU1250RD | ||
Chiều cao tâm | Height of centers | mm | 400 | 500 | 625 |
Đường kính tiện qua băng | Swing over bed | mm | 890 | 1090 | 1320 |
Đường kính tiện qua bàn xe dao | Swing over cross slide | mm | 490 | 690 | 940 |
Đường kính tiện qua hầu | Swing in gap | mm | 1050 | 1250 | 1500 |
Bề rộng băng máy | Width of bed | mm | 700 | ||
Khoảng cách chống tâm | Distance between centers | mm | 1500; 3000; 4000; 5000; 6000; 7000; 8000; 9000; 10000 | ||
Trục chính | Spindle nose DIN 55027 | No | 15 | ||
Đường kính lỗ trục chính | Spindle bore | mm | 155 | ||
Côn lỗ trục chính | Spindle taper | Metric | 160 | ||
Số cấp tốc độ trục chính | Number of spindle speeds | Infinitely variable in 4 sub-ranges | |||
Dãy tốc độ trục chính | Spindle variable speed sub-ranges | rpm | 3,7-15,6; 14,7-62; 58-250; 235-1000 | ||
Công suất motor trục chính | Main motor power | kw | 30 | ||
Số cấp lượng ăn dao | Number of feeds | 160 | |||
Lượng ăn dao dọc | Longitudinal feed range | mm/rev | 0,032 – 38,9 | ||
Lượng ăn dao ngang | Cross feed range | mm/rev | 0,016 – 19,45 | ||
Số cấp tiện ren | Number of threads | 80 | |||
Dãy tiện ren hệ mét | Metric thread range | mm | 0,5 – 480 | ||
Dãy tiện ren hệ inch | Inch thread range | Tpi | 60 – 1/16 | ||
Tiện ren module | Module thread range | Module | 0,125 – 120 | ||
Tiện ren Dp | DP thread range | DP | 240 – ¼ | ||
Hành trình đài dao ngang | Cross slide travel | mm | 525 | 625 | |
Hành trình đài dao trên | Top slide travel | mm | 270 | ||
Đường kính nòng ụ động | Quill diameter | mm | 125 | ||
Côn nòng ụ động | Quill taper | Morse | No.6 | ||
Hành trình ụ động | Quill travel | mm | 260 | ||
Trọng lượng với chống tâm 3000mm | For DBC 3000 mm | kg | 7500 | 8050 | 8550 |