Máy tiện vạn năng 600x2000mm. Sản xuất theo tiêu chuẩn châu âu hay tiêu chuẩn g7
Máy tiện vặn năng CU400MRD.
Máy tiện vặn năng CU500MRD.
Máy tiện vặn năng CU580MRD.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY | CU400MRD | CU500MRD | CU580MRD | ||
Chiều cao tâm | Height of centers | mm | 220 | 250 | 290 |
Đường kính tiện qua băng | Swing over bed | mm | 440 | 500 | 580 |
Đường kính tiện qua bàn xe dao | Swing over cross slide | mm | 240 | 300 | 380 |
Đường kính tiện qua hầu | Swing in gap | mm | 640 | 700 | 780 |
Bề rộng băng máy | Width of bed | mm | 400 | ||
Khoảng cách chống tâm | Distance between centers | mm | 1000; 1500; 2000; 3000; 4000; 5000 | ||
Trục chính | Spindle nose DIN 55027 | No | 8 | ||
Đường kính lỗ trục chính | Spindle bore | mm | 72 | ||
Côn lỗ trục chính | Spindle taper | Metric | 80 | ||
Số cấp tốc độ trục chính | Number of spindle speeds | Infinitely variable in 3 sub-ranges | |||
Dãy tốc độ trục chính | Spindle variable speed sub-ranges | rpm | 25 – 100; 100 – 400; 500 – 2000 | ||
Công suất motor trục chính | Main motor power | kw | 11 | ||
Số cấp lượng ăn dao | Number of feeds | 120 | |||
Lượng ăn dao dọc | Longitudinal feed range | mm/rev | 0,04 – 12 | ||
Lượng ăn dao ngang | Cross feed range | mm/rev | 0,02 – 6 | ||
Số cấp tiện ren | Number of threads | 64 | |||
Dãy tiện ren hệ mét | Metric thread range | mm | 0,5 – 120 | ||
Dãy tiện ren hệ inch | Inch thread range | Tpi | 60 – ¼ | ||
Tiện ren module | Module thread range | Module | 0,125 – 30 | ||
Tiện ren Dp | DP thread range | DP | 240 – 1 | ||
Hành trình đài dao ngang | Cross slide travel | mm | 315 | ||
Hành trình đài dao trên | Top slide travel | mm | 130 | ||
Đường kính nòng ụ động | Quill diameter | mm | 90 | ||
Côn nòng ụ động | Quill taper | Morse | No.5 | ||
Hành trình ụ động | Quill travel | mm | 230 | ||
WEIGHT | For DBC 2000 mm | kg | 2900 | 2950 | 3010 |