Máy tiện vạn năng châu âu. Máy tiện vạn năng ZMM sản xuất theo tiêu chuẩn Châu Âu.
Kích thước 325×500 mm, 325×750 mm, 325×1000 mm.
Khoảng cách chống tâm 500mm, 750mm, 1000mm.
CU325 là dòng xuất xứ Nga được sữ dụng nhiều trong lĩnh vực dầu khí.
STANDARD MACHINE SPECIFICATION |
CU325 | CU325RD | |
Chiều cao tâm | Height of centers | 165 mm | 165 |
Đường kính tiện qua băng | Swing over bed | 325 mm | 325 |
Đường kính tiện qua bàn xe dao | Swing over cross slide | 190 mm | 190 mm |
Đường kính tiện qua hầu | Swing in gap – only DBC 1000mm | 440 mm | 440 |
Bề rộng băng máy | Width of bed | 200 mm | 200 mm |
Khoảng cách chống tâm | Distance between centers | 500; 750; 1000 mm | 500; 750; 1000 mm |
Trục chính | Spindle nose DIN 55027 | No: 5 | No: 5 |
Đường kính lỗ trục chính | Spindle bore | 32 mm | 32 mm |
Côn lỗ trục chính | Spindle taper | No. 4,5 | No. 4,5 |
Số cấp tốc độ trục chính | Number of spindle speeds | 12 ( 24 ) | Infinitely variable in 2 sub-ranges |
Dãy tốc độ trục chính | Spindle speed ranges | 85 – 2000 ( 42,5 – 2000 ) *rpm | 85 – 405; 470 – 2200 |
Công suất motor truc chính | Main motor power | 2.2 kw | 2.2 kw |
Số cấp lượng ăn dao | Number of feeds | 48 | 48 |
Lượng ăn dao dọc | Longitudinal feed range | 0,006 – 1,77 mm/rev | 0,006 – 1,77 mm/rev |
Lượng ăn dao ngang | Cross feed range | 0,003 – 0,885 mm/rev | 0,003 – 0,885 mm/rev |
Số cấp tiện ren | Number of threads | As below | As below |
Dãy tiện ren hệ mét | Metric thread range | (48) 0,1 – 28 mm | (48) 0,1 – 28 mm |
Dãy tiện ren hệ Inch | Inch thread range | (53) 75 – 2,5 Tpi | (53) 75 – 2,5 Tpi |
Model CU325 và CU325RD |
Module thread range | (19) 0,1 – 1,75 | (19) 0,1 – 1,75 |
Model CU325 và CU325RD |
DP thread range | (19) 70 – 4 DP | (19) 70 – 4 DP |
Hành trình đài dao ngang | Cross slide travel | 150 mm | 150 mm |
Hành trình đài dao trên | Top slide travel | 95 mm | 95 mm |
Đường kính ụ động | Quill diameter | 40 mm | 40 mm |
Côn nòng ụ động | Quill taper | No.3 | No.3 |
Hành trình nòng ụ động | Quill travel | 100 mm | 100 mm |
Trọng lượng máy chống tâm 1000 mm | For DBC 1000 mm | 770 kg | 770 kg |