MÁY TIỆN VẶN NĂNG CHÂU ÂU C10TC10TMC10TH

Máy tiện vạn năng zmm

Category:

Máy tiện vạn năng zmm

Dòng Máy tiện vạn năng zmm C10T sản xuất theo tiêu chuẩn châu âu hay g7.

  • Kích thước máy tiện vặn năng zmm C10T: 660x1500mm, 660x2000mm, 660x3000mm, 660x4000mm, 660x5000mm, 660x6000mm.
  • C10T có chiều cao tâm 330mm, đường kính lỗ trục chính 103mm.
  • Model C10T được sữ dụng rộng rãi nhiều quốc gia trên thế giới và trong ngành dầu khí.

Máy tiện vạn năng zmm C10TM sản xuất Nga – Bulgaria nhà sản xuất ZMM hơn 40 năm kinh nghiệm trên thị trường thế giới.

  • Kích thước máy:760x1500mm, 760x2000mm, 760x3000mm, 760x4000mm, 760x5000mm, 760x6000mm.
  • C10TM có chiều cao tâm 380mm, đường kính lỗ trục chính 132mm.
  • Model C10T được sữ dụng rộng rãi nhiều quốc gia trên thế giới và trong ngành dầu khí.

Dòng Máy tiện vạn năng zmm C10TH sản xuất theo tiêu chuẩn châu âu hay g7. Công Ty TNHH MTV Mazako nhà phân phối và bán lẽ tại thị trường Việt Nam.

  • khoảng cách chống tâm và đường kính tiện qua băng: 860x1500mm, 860x2000mm, 860x3000mm, 860x4000mm, 860x5000mm, 860x6000mm.
  • C10TH có chiều tâm 430mm, đường kính lỗ trục chính 132mm.
  • C10TH được sữ dụng rộng rãi nhiều quốc gia trên thế giới.

Bảng tham khảo thông số kỹ thuật máy tiện vạn năng C10T, C10TM, C10TH

STANDARD MACHINE SPECIFICATION   C10T C10TM C10TH
Chiều cao tâm Height of centers mm 330 380 430
Đường kính tiện qua băng Swing over bed mm 660 760 860
Đường kính tiện qua bàn xe dao Swing over cross slide mm 420 520 620
Đường kính tiện qua hầu Swing in gap mm 850 950 1050
Bề rộng băng máy Width of bed mm 560
Khoảng cách chống tâm Distance between centers mm 1500;2000;3000;4000;5000;6000
Trục chính Spindle nose DIN 55027 No 11
Đường kính lỗ trục chính Spindle bore mm 103 132
Côn lỗ trục chính Spindle taper Metric 120 140
Số cấp tốc độ trục chính Number of spindle speeds   15 17
Dãy tốc độ trục chính Spindle speed ranges rpm 9-1320 7,5 – 1015
Công suất motor trục chính Main motor power kw 11 11 (15) 15
Số cấp lượng ăn dao Number of feeds   150
Lượng ăn dao dọc Longitudinal feed range mm/rev 0,039 – 18
Lượng ăn dao ngang Cross feed range mm/rev 0,02 – 9
Số cấp tiện ren Number of threads   76
Dãy tiện ren hệ mét Metric thread range mm 0,5 – 180
Dãy tiện ren hệ inch Inch thread range Tpi 60 – 1/6
Tiện ren module Module thread range Module 0,125 – 45
Tiện ren Dp DP thread range DP 240 – 2/3
Hành trình đài dao ngang Cross slide travel mm 410 435
Hành trình đài dao trên Top slide travel mm 150
Đường kính nòng ụ động Quill diameter mm 105
Côn nòng ụ động Quill taper Morse No.6
Hành trình ụ động Quill travel mm 225
WEIGHT For DBC 2000 mm kg 4170 4470 4650

Máy tiện vạn năng zmm

Máy tiện vạn năng zmm

Máy tiện vạn năng zmm

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *