Máy tiện vạn năng đài loan AG600
Máy tiện vạn năng Đài Loan có thông số kỹ thuật phù hợp với xưỡng sản xuất gia công chế tạo
HIGH PRECISION LATHE |
||||
MODEL | 2480 | 24120 | 30160 | |
NOMINAL SIZE |
||||
Đường kính tiện qua băng | Swing over Bed | 610mm 24in | ||
Đường kính tiện qua bàn xe dao | Swing over Cross Slide | 350mm 13-3/4in | ||
Chiều cao tâm | Height of Center | 305mm 12in | ||
Khoảng cách chống tâm | Distance Between Centers | 2033mm 80in | 3050mm 120in | 4050mm 160in |
BED |
||||
Bề rộng băng máy | Width of Bedways | 485mm19in | ||
Tổng chiều dai băng máy | Total Length of Bed | 3320mm 130in | 4380mm 172in | 5470mm 215in |
Đường kính tiện qua hầu | Swing over gap | 820mm32-1/4in | ||
Khoảng cách tiện hầu máy | Length of gap | 515mm20-1/4in | ||
Width in front of face plate | 340mm13-3/8in | |||
SPINDLE |
||||
Kiểu côn mũi trục chính | Spindle nose mounting | D1-11 CAMLOCK | ||
Đường kính lỗ trục chính | Spindle bore | 105mm 4-1/8in | ||
Côn mũi trục chính | Taper of spindle bore | M.T.#5 (with center sleeve) | ||
Số cấp tốc độ trục chính | Number of spindle speeds | 18 steps (Forwarded & Reversed by magnetic clutch control) | ||
Dãy tốc độ trục chính | Range of spindle speeds | 10-1200 R.P.M. (with Magnetic brake) | ||
TOOL SLIDE |
||||
Hành trình bàn dao ngang | Total travel of cross slide | 375mm14-3/4in | ||
Hành trình bàn dao trên | Total travel of top slide | 225mm9in | ||
Kích thước dao tiện | Max. size cutting tool | 28mm1-1/8in | ||
TAIL STOCK |
||||
Hành trình ụ động | Total travel of tailstock barrel | 195mm6-5/8in | ||
Côn ụ động | Taper in tailstock barrel | M.T.#5 | ||
Đường kính ụ động | Diameter of barrel | 80mm3-1/8in | ||
THREADS |
||||
Đường kính trục vít me | Lead screw diameter & pitch | Dia. 38mmPitch 12mm2 T.P.I. | ||
Tiện ren hệ Inch | Inch threads | 1/4-80 TPI (60) | ||
Bước ren hệ mét | Metric pitches | 0.2-112mm(60) | ||
Bước ren hệ DP | Diametral pitches | 1-240 D.P.(55) | ||
Bước ren hệ Module | Module pitches | 0.05-28 M.P.(55) | ||
FEEDS |
||||
Đường kính trục tiến dao tự động | Feed rod diameter | 38mm1-1/2in | ||
Lượng ăn dao dọc | Range of longitudinal feeds | 0.040-5.000mm/rev.0.0015-0.20 in/rev.(40) | ||
Lượng ăn dao ngang | Range of cross feeds | 0.015-4.000mm/rev.0.0006-0.15 in/rev. | ||
MOTOR |
||||
Công suất trục chính | Main spindle motor | 15HP 11kw | ||
Công suất bơm giải nhiệt | Coolant pump motor | 1/8HP 0.1kw | ||
WEIGHT |
||||
Trọng lượng | Machine net weight | 3500kgs | 4500kgs | 4500kgs |
We reserve the right to modify and improve our products. |