Máy tiện vạn năng AL300.
HIGH PRECISION LATHE |
||||
MÁY TIỆN VẠN NĂNG AL300 |
||||
Model No. |
1216GH | 1224GH | 1236GH | |
Đường kính tiện qua băng | Swing Over Bed | 305mm (12″) | ||
Đường kính tiện qua bàn xe dao | Swing Over Saddle | 153mm (6″) | ||
Đường kính tiện qua hầu | Swing Over Gap | 445mm (18″) | ||
Khoảng cách chống tâm | Distance Between Centers | 406mm (16″) | 610mm (24″) | 915mm (36″) |
Bề rộng băng máy | Bed Width | 190mm (7 1/2″) | ||
Đường kính lỗ trục chính | Spindle Bore | 40mm (1 9/16″) | ||
Côn mũi trục chính | Taper Of Spindle Nose | MT 5 | ||
Côn mũi ụ động | Taper Of Tailstock Barrel | MT 3 | ||
Kiểu con trục chính | Spindle Nose | D 1-4 Camlock | ||
Hành trình bàn dao ngang | Travel Of Cross Slide | 170mm (6-3/4″) | ||
Hành trình bàn dao trên | Travel Of Top Slide | 90mm (3-1/ 2″) | ||
Hành trình ụ động | Travel Of Tailstock Barrel | 100mm (4″) | ||
Số cấp tốc độ trục chính | Number Of Spindle Speeds | 12 | ||
Dãy tốc độ trục chính | Range Of Spindle Speeds | 70-1500 R.P.M. | ||
Tổng bước ren hệ met | Number Of Metric Threads | 24 | ||
Dãy tiện ren hệ met | Range Of Metric Pitches | 0.25-7mm | ||
Tổng số bước ren hệ Inch | Number Of Inch Threads | 40 | ||
Dãy bước ren hệ Inch | Range Of Inch Threads | 4-112 T.P.I | ||
Motor trục chính | Main Motor | 1.5 HP/ 1PH or 2HP 3PH | ||
Kích thước máy | Measurement(Without Stand)1set/case | 1270x760x760mm (50″x30″x30″) |
1473x760x760mm (58″x30″x30″) |
1780x760x760mm (70″x30″x30″) |
Trọng lượng | Net Weight(Kgs) | 260 | 280 | 300 |