Máy tiện vạn năng AGV330.
HIGH PRECISION LATHE |
|||||
GAMA AGV SERIES |
|||||
MODEL
|
750 | 1000 | 750 | 1000 | |
750V | 1000V | 750V | 1000V | ||
NOMINAL SIZE |
|||||
Đường kính tiện qua băng | Swing over Bed | 330mm 13in | 356mm 14in | ||
Đường kính tiện qua bàn xe dao | Swing over Cross Slide | 195mm 7-5/8in | 220mm 8-5/8in | ||
Chiều cao tâm | Height of Center | 165mm 6-1/2in | 178mm 7in | ||
Khoảng cách chống tâm | Distance Between Centers | 750mm 30in | 1000mm 40in | 750mm 30in | 1000mm 40in |
BED |
|||||
Bề rộng băng máy | Width of Bedways | 206mm 8-1/2in | |||
Tổng chiều dài băng máy | Total Length of Bed | 1430mm 56in | 1680mm 66in | 1430mm 56in | 1680 66in |
Đường kính tiện qua hầu | Swing over Gap | 490mm 19in | 515mm 20in | ||
Khoảng cách tiện của hầu máy | Length of gap | 240mm 9-7/16in | |||
Width in front of face plate | 146mm 5-3/4in | ||||
SPINDLE |
|||||
Kiểu côn mũi trục chính | Spindle nose mounting | D1-4 CAMLOCK | |||
Đường kính lỗ trục chính | Spindle bore | 38mm 1-1/2in | |||
Côn mũi trục chính | Taper of spindle bore | M.T.#5 | |||
Số cấp tốc độ trục chính | Number of spindle speeds | 8 steps or 16 steps (for 2 speed motor) | |||
Số cấp tốc độ trục chính |
2 steps for Variable speed change V type | ||||
Dãy tốc độ trục chính | Range of spindle speeds | 90-1800 RPM or 45-1800 RPM | |||
Dãy tốc độ trục chính | 30-2200 RPM for Variable speed change V type | ||||
TOOL SLIDE |
|||||
Hành trình bàn dao ngang | Total travel of cross slide | 157mm 6-3/16in | 167mm 6-5/8in | ||
Hành trình bàn dao trên | Total travel of top slide | 95mm 3-3/4in | 101mm 4in | ||
Kiểu kích thước dao tiện | Max. size cutting tool | 16mm 5/8in | 22mm 7/8in | ||
TAIL STOCK |
|||||
Hành trình ụ động | Total travel of barrel | 120mm 4-3/4in | |||
Côn ụ động | Taper in barrel | M.T.#3 | |||
Đường kính ụ động | Diameter of barrel | Dia. 45mm 1-3/4in | |||
THREADS |
|||||
Đường kính trục vít me | Lead screw diameter & pitch | Dia. 22mm Pitch 4mm Dia. 7/8in 8T.P.I.(4T.P.I.) | |||
Tiện ren hệ Inch | Inch threads | 4-56TPI(28Nos) for metric system | |||
Tiện ren hệ met | Metric pitches | 0.5-7.0mm(37Nos) for metric system | |||
FEEDS |
|||||
Đường kính trục tiến dao tự động | Feed rod diameter | Dia. 19mm 3/4in | |||
Lượng ăn dao dọc | Longitudinal feeds | (42) 0.055-0.41mm/rev. for metric system | |||
Lượng an dao ngang | Cross feeds | (42) 0.027-0.20mm/rev. for metric system | |||
MOTOR |
|||||
Công suất motor trục chính | Main spindle motor | 3HP 2.2KW | |||
Công suất motor giải nhiệt | Coolant pump motor | 1/8HP 0.175KW | |||
Trọng lượng máy | Machine net weight | 650kgs | 700kgs | 700kgs | 750kgs |
We reverse the right to modify and improve our products. |