Máy tiện vạn năng AGB300.
Máy tiện vạn năng AGB330.
HIGH PRECISION LATHE |
||||
DETA AGB SERIES |
||||
MODEL |
600 | 900 | 1000 | |
Đường kính tiện qua băng | Swing over Bed | 306mm 12in | 330mm 13in | |
Đường kính tiện qua bàn xe dao | Swing over Cross Slide | 186mm 7-5/16in | 210mm 8-5/16in | |
Chiều cao tâm | Height of Center | 150mm 6in | 165mm 6-1/2in | |
Khoảng cách chống tâm | Distance Between Centers | 620mm 24in | 920mm 36in | 1000mm 40in |
BED |
||||
Bề rộng băng | Width of Bedways | 190mm 7-1/2inch | ||
Tổng chiều dài băng máy | Total Length of Bed Gap Type | 1220mm 48in | 1525mm 60in | 1625mm 64in |
Đường kính tiện qua hầu | Swing over Gap | 445mm 17-1/2in | 470mm 18-1/2in | |
Khoảng cách tiện của hầu máy | Length of gap | 240mm 9-1/2inch | ||
Width in front of face plate | 150mm 6inch | |||
SPINDLE |
||||
Kiểu côn trục chính | Spindle nose mounting | D1-4 Camlock | ||
Đường kính lỗ trục chính | Spindle bore | 40mm 1-9/16inch | ||
Côn trục chính | Taper of spindle bore | M.T. #5 | ||
Số tốc độ trục chính | Number of spindle speeds | Variable speed change | ||
Dãy tốc độ trục chính | Range of spindle speeds | 40-2000 R.P.M. | ||
TOOL SLIDE |
||||
Hành trình bàn dao ngang | Total travel of cross slide | 170mm 6-3/4inch | ||
Hành trình bàn dao trên | Total travel of top slide | 90mm 3-1/2inch | ||
Kiểu kích thước dao tiện | Max. size cutting tool | 13mm 1/2inch | ||
TAIL STOCK |
||||
Hành trình ụ động | Total travel of tailstock barrel | 100mm 4inch | ||
Côn ụ động | Taper in tailstock barrel | M.T. #3 | ||
Đường kính ụ động | Diameter of barrel | 40mm 1-9/16inch | ||
THREADS |
||||
Đường kính trục vít me | Lead screw diameter & pitch | Dia. 22mm Pitch 4mm, 7/8inch 8TPI | ||
Dãy ren tiện hệ met | Inch threads | 3-24 TPI (8Nos) for metric system | ||
Dãy ren tiện hệ Inch | 2-56 TPI (34Nos) for inch system | |||
Dãy ren tiện hệ met | Metric pitches | 0.5-10mm (21Nos) for metric system | ||
Dãy ren tiện hệ Inch | 0.5-12mm (33Nos) for inch system | |||
FEEDS |
||||
Đường kính trục tiến dao tự động | Feed rod diameter | Dia. 19mm 3/4inch | ||
Lượng ăn dao dọc metric | Longitudinal feeds | 0.040-0.800mm/rev. (21) for metric system | ||
Lượng ăn dao dọc Inch |
0.0016-0.0460in/rev. (25) for inch system | |||
Lượng ăn dao ngang metric | Cross feeds | 0.020-0.400mm/rev. (21) for metric system | ||
Lượng ăn dao ngang Inch |
0.0005-0.0150in/rev. for inch system | |||
MOTOR |
||||
Công suất motor trục chính | Main spindle motor | 2HP 1.47KW | 3HP 2.2KW | |
Công suất motor bơm giải nhiệt | Coolant pump motor | 1/8HP 0.1KW | ||
Trọng lượng máy | Machine net weight | 500kgs | 550kgs | 600kgs |
Chúng tôi có thể thay đổi thông số bất cứ lúc nào mà không cần thông báo trước. We reverse the right to modify and improve our products. |
Tham khảo máy tiện Châu Âu ZMM CU325.