Máy tiện vạn năng AG380. Máy tiện vạn năng Đài Loan 380×1000 mm; 380×1500 mm
Thông số kỹ thuật: Máy tiện vạn năng AG430
HIGH PRECISION LATHE |
|||
ANFA GS SERIES |
|||
Tên Gọi | MODEL | 1000 | 1500 |
NOMINAL SIZE |
|||
Đường kính tiện qua băng | Swing over Bed | 380mm 15in | |
Đường kính tiện qua bàn xe dao | Swing over Cross Slide | 220mm 8-7/8in | |
Chiều cao tâm | Height of Center | 190mm 7-1/2in | |
Khoảng cách chống tâm | Distance Between Centers | 1000mm 40in | 1500mm 60in |
BED |
|||
Bề rộng băng máy | Width of Bedways | 300mm 12in | |
Đường kính tiện qua hầu | Swing over Gap | 580mm 23in | |
Khoảng cách tiện của hầu máy | Length of gap | 250mm 10in | |
SPINDLE |
|||
Kiểu mũi trục chính | Spindle nose mounting | D1-6” CAMLOCK | |
Đường kính trục chính | Spindle bore | 58mm 2-1/4in | |
Côn trục chính | Taper of spindle bore | M.T. No.#6 | |
Số dãy tốc độ trục chính | Number of spindle speeds | 12(Variable speed change : 3steps for V type) | |
Dãy tốc độ trục chính | Range of spindle speeds | 20 – 2000 R.P.M. (Variable speed change:10-2000R.P.M. for AV type) | |
CARRIAGE |
|||
Hành trình bàn dao ngang | Total travel of cross slide | 230mm. 9-1/4 in | |
Hành trình bàn dao trên | Total travel of top slide | 130mm. 5-1/4 in | |
Kích thước dao tiện lớn nhất | Max. size cutting tool | 25mm x 25mm 1in x 1in | |
TAIL STOCK |
|||
Hành trình ụ động | Total travel of tailstock barrel | 125mm. 5 in | |
Côn ụ động | Taper in tailstock barrel | M.T No. #4 | |
Đường kính ụ động | Diameter of barrel | Dia. 58mm. Dia. 2-1/4 in | |
THREADS |
|||
Đường kính trục vit me | Lead screw diameter & pitch | Dia. 32mm. pitch 6mm Dia. 1-1/4” 4 T.P.I. | |
Số bước vít me | Number of inch threads | 48 | |
Dãy tiện ren hệ Inch | Range of inch threads | 2 – 72 TPI | |
Số bước ren hệ met | Number of metric pitches | 48 | |
Dãy bước ren hệ met | Range of metric pitches | 0.2 – 14 mm | |
Số bước ren hệ DP | Number of Diametral pitches | 24 | |
Dãy tiện ren hệ PD | Range of Diametral pitches | 8.-.60 D.P. | |
Số bước ren hệ module | Number of Module pitches | 24 | |
Dãy tiện ren hệ MOD | Range of Module pitches | 0.2 – 3.5 MOD. | |
FEEDS |
|||
Lượng ăn dao dọc | Range of longitudinal feeds | 0.04-1.00mm./rev. 0.0015-0.04in./rev. | |
Lượng ăn dao ngang | Range of cross feeds | 0.02-0.50mm./rev. 0.0075-0.02in./rev. | |
MOTOR |
|||
Công suất trục chính | Main spindle motor | 3.75KW. 5 HP Electrical Brake | |
Công suất motor làm mát | Coolant pump motor | 0.09KW. 1/8 HP | |
Trọng lượng máy | Machine net weight | 1390 Kgs | 1590 Kgs |
Chúng tôi có thể thay đổi thông số kỹ thuật của máy mà không cần báo trước. We reverse the right to modify and improve our products. |
Dòng máy chất lượng cao của Đài Loan được sữ dụng rộng rãi.