Máy tiện vạn năng ABG500
Dòng Máy tiện vạn năng Đài Loan 500×1000 mm; 500×1500 mm; 500×2000 mm
HIGH PRECISION LATHE |
||||
Máy tiện vạn năng ABG500 |
||||
MODEL
|
1000 | 1500 | 2000 | |
1000V | 1500V | 2000V | ||
NOMINAL SIZE |
||||
Đường kính tiện qua băng | Swing over Bed | 500mm 20in | ||
Đường kính tiện qua bàn xe dao | Swing over Cross Slide | 340mm 13-1/2in | ||
Chiều cao tâm | Height of Center | 250mm 10in | ||
Khaong3 cách chống tâm | Distance Between Centers | 1000mm 40in | 1500mm 60in | 2000mm 80in |
BED |
||||
Độ rộng băng máy | Width of Bedways |
330mm 13in |
||
Tổng chiều dài băng máy | Total Length of Bed | 2000mm 78in | 2510mm 98in | 3020mm 118in |
Đường kính tiện qua hầu | Swing over Gap
Length of gap
Width in front of face plate |
730mm 28-3/4in | ||
Khoảng cách tiện của hầu máy |
300mm 11-3/4in | |||
Độ rộng phía trước hầu máy |
175mm 6-3/4in | |||
SPINDLE |
||||
Kiểu côn trục chính | Spindle nose mounting | D1-8 CAMLOCK | ||
Đường kính lỗ trục chính | Spindle bore | 86mm 3-3/8in | ||
Côn mũi trục chính | Taper of spindle bore | M.T.#5 | ||
Số cấp tốc độ trục chính | Number of spindle speeds | 12 | ||
Dãy tốc độ trục chính | Range of spindle speeds | 20-1800 R.P.M. | ||
TOOL SLIDE |
||||
Hành trình bàn dao ngang | Total travel of cross slide | 260mm 10-1/4in | ||
Hành trình bàn dao trên | Total travel of top slide | 130mm 5-1/8in | ||
Kích thước dao tiện | Max. size cutting tool | 25mm 1 in | ||
TAIL STOCK |
||||
Hành trình ụ động | Total travel of tailstock barrel | 150mm 6 in | ||
Côn ụ động | Taper in tailstock barrel | M.T.#5 | ||
Đường kính ụ động | Diameter of barrel | 65mm 2-9/16in | ||
THREADS |
||||
Đường kính trục vít me | Lead screw diameter & pitch | Dia. 35mm 1-3/8in Pitch : 6mm 4 T.P.I. | ||
Số ren tiện hệ Inch | Number of inch threads | 48 | ||
Dãy tiện ren hệ Inch | Range of inch threads | 2-72 TPI | ||
Số bước tiện ren hệ met | Number of metric pitches | 48 | ||
Dãy tiện ren hệ met | Range of metric pitches | 0.2-14 mm | ||
Số bước tiện ren hệ Inch | Number of Diametral pitches | 24 | ||
Dãy tiện ren hệ Inch | Range of Diametral pitches | 8-60 D.P. | ||
Số bước tiện ren hệ Module | Number of Module pitches | 24 | ||
Dãy tiện ren hệModule | Range of Module pitches | 0.2-3.5 M.P. | ||
FEEDS |
||||
Đường kính trục tiến dao tự động | Feed rod diameter | 25mm 1in | ||
Số bước chuyển tự động | Number of feed change | 36 | ||
Lượng ăn dao dọc | Range of longitudinal feeds | 0.06-2.00mm/rev. 0.0025-0.07in/rev. | ||
Lượng ăn dao ngang | Range of cross feeds | 0.03-0.80mm/rev. 0.0010-0.03in/rev. | ||
MOTOR |
||||
Công suất motor trục chính |
Main spindle motor | 10HP 7kW | ||
Công suất motor làm mát |
Coolant pump motor | 1/8HP 0.1Kw | ||
Trọng lượng máy | Machine net weight | 1990 kgs | 2090 kgs | 2190 kgs |
We reverse the right to modify and improve our products. |
Tham khảo máy tiện vạn năng châu âu: CU500MT; CU500